Bảng giá Hyundai Santa Fe 2021:
Bảng giá xe Hyundai SantaFe mới nhất 2021 | |
---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) |
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Tiêu Chuẩn | 1,03 (tỷ đồng) |
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Đặc Biệt | 1,19 (tỷ đồng) |
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Cao Cấp | 1,24 (tỷ đồng) |
Giá Hyundai Santa Fe 2021, giá lăn bánh Hyundai Santa Fe tạm tính cho từng phiên bản (đơn vị: VNĐ)
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI
Đây là thời điểm mà chúng tôi lựa chọn nhằm tri ân khách hàng trong thời gian qua đã dành sự ủng hộ, cũng như tin tưởng vào Hyundai Miền Nam. Vì vậy, khi mua xe tại đại lý, quý khách hàng sẽ nhận được:
Hyundai SantaFe máy xăng: Giảm 30 triệu+ Combo Phụ Kiện _ Xe giao ngay.
Hyundai Santafe Máy Dầu: Giảm 50 triệu+ Combo Phụ Kiện- Xe Giao Ngay
Combo Phụ kiện (Dán phim bảo hành 10 năm+ Lót sàn 5D+ Camera hành trình+ Phủ gầm+ Túi y tế+ Khăn lau xe+ Chai vệ sinh nội thất+ Túi y tế+ Túi da hồ sơ+ Gối tựa cổ+ Tinh dầu+ Miễn phí công bão dường lần đầu)
Giảm 50% thuế trước bạ+ Giao xe tận nơi+ Hổ trợ trả góp 80% tất cả các tỉnh thành
Trong quá tìm hiểu, nếu quý khách cần thêm về thông số kĩ thuật, giá bán chính thức cùng với các chương trình khuyến mãi mới nhất của showroom, anh/chị hãy liên hệ hotline để được tư vấn.
Hotline: 0902 608 293 – Phòng Kinh Doanh (Zalo, SMS, Call)
Cam kết
Hyundai Miền Nam – Cam Kết Chất Lượng tốt nhất Sài Gòn
👉Kho xe lớn nhất Miền Nam, đảm bảo xe đủ màu, giao ngay trong ngày thanh toán.
👉Chính Sách và chương trình khuyến mãi mới nhất nhằm phục vụ khách hàng khi mua xe tại Hyundai Trường Chinh.
👉Hỗ trợ nhiệt tình, tư vấn chính sách vay Ngân Hàng tối ưu dành cho các trường hợp vay .
👉Dịch vụ hậu mãi, hỗ trợ kỹ thuật 24/24
👉Chế độ bảo hành bảo dưỡng đúng quy chuẩn nhà máy Hyundai Thành Công
👉Phục vụ nhu cầu lái thử tận nhà cho Khách hàng bận việc, đảm bảo mang đến sự hài lòng cho Quý Khách
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành Hương tin chắc mình có thể giúp quý khách, tìm được chiếc xe ưng ý và hoàn hảo nhất. Để nhận bảng tính chi tiết trả góp hàng tháng cũng như mức giá lăn bánh chính xác của từng dòng xe, Quý khách hãy điền thông tin vào form dưới đây hoặc gọi tới số Hotline: 0902 608 293 – Ms. Hương. Ngay khi nhận được yêu cầu, Hương sẽ gửi đến Quý khách giá cả chi tiết của chiếc xe để Quý khách có thể dự trù trước kinh phí.
Nổi bật
THIẾT KẾ MỚI LAY ĐỘNG MỌI GIÁC QUAN
Hyundai Santafe hoàn toàn mới sở hữu ngôn ngữ thiết kế mới cùng hàng loạt tính năng vượt trội.
Ngoại thất
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT ĐẲNG CẤP


Lưới tản nhiệt mạ chrome

Đèn pha LED project cùng đèn LED ban ngày thiết kế hình chữ T đặc trưng
ỐP CROM BÊN HÔNG NỔI BẬT

Gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, có sấy tích hợp đèn xi nhan và đèn chào

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama

Vành đúc 18 inch

Vành đúc 19 inch
THIẾT KẾ ĐẦY LỊCH LÃM & ĐẲNG CẤP

Nội thất
vận hành
CẢM XÚC NGẬP TRÀN MỌI CUNG ĐƯỜNG

Động cơ xăng SmartStream G2.5
Mô men xoắn cực đại 232Nm tại 4.000 vòng/phút

Động cơ dầu SmartStream D2.2



4 CHẾ ĐỘ LÁI

3 CHẾ ĐỘ ĐỊA HÌNH
An toàn


Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau (ROA)

Theo dõi điểm mù (BVM)
tiện nghi

Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Sạc không dây chuẩn Qi

Gập bằng một nút ấn

Cốp điện thông minh

Hệ thống đèn viền ambient

Sưởi và làm mát ghế hàng ghế trước
D x R x C (mm) | 4785x1900x1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động cơ | SmartStream G2.5 |
Dung tích công tác (cc) | 2.497 |
Công suất cực đại (Ps) | 180 / 6,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 232 / 4000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 71 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | 6AT |
Trước | McPherson |
Sau | Liên kết đa điểm |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ |
Thông số lốp | 235/60 R18 |
Trước | Phanh đĩa |
Sau | Phanh đĩa |
D x R x C (mm) | 4785x1900x1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động cơ | SmartStream G2.5 |
Dung tích công tác (cc) | 2.497 |
Công suất cực đại (Ps) | 180 / 6,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 232 / 4000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 71 |
Hệ thống dẫn động | HTRAC |
Hộp số | 6AT |
Trước | McPherson |
Sau | Liên kết đa điểm |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ |
Thông số lốp | 235/55 R19 |
Trước | Phanh đĩa |
Sau | Phanh đĩa |
Thông số | Santafe 2.5 Xăng | Santafe 2.2 Dầu | Santafe 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT | Santafe 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | Santafe 2.5 XĂNG CAO CẤP | Santafe 2.2 DẦU CAO CẤP |
---|---|---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||||
TAY NẮM CỬA MẠ CROM | ||||||
– Tay nắm cửa mạ crom | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng |
CHẮN BÙN | ||||||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | ||||||
– Đèn Bi-LED | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Đèn hậu dạng LED 3D | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Điều khiển đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● | ● | – |
– Đèn sương mù trước/sau LED | – | – | Sau/LED | Sau/LED | Sau/LED | Sau/LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | ||||||
– Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | ||||||
– Lưới tản nhiệt mạ Crom | Đen | Đen | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng |
GẠT MƯA | ||||||
– Cảm biến gạt mưa | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
CỐP ĐIỆN | ||||||
– Cốp thông minh | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT | ||||||
– Kính lái chống kẹt | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||||
TRANG BỊ TRONG XE | ||||||
– Sạc không dây chuẩn Qi | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Điều khiển hành trình Cruise Control | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | – | – | – | – | ● | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||||
– Số loa | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp |
– Hệ thống giải trí | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
VÔ LĂNG | ||||||
– Sưởi vô lăng | – | – | ● | ● | ● | ● |
GHẾ | ||||||
– Cửa gió điều hòa ghế sau | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Ghế phụ chỉnh điện | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Ghế lái chỉnh điện | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Nhớ ghế lái | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Sưởi & Thông gió hàng ghế trước | – | – | ● | ● | ● | ● |
MÀU NỘI THẤT | ||||||
– Màu nội thất | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu |
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||||
– Lẫy chuyển số trên vô lăng | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cần số điện tử dạng nút bấm | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chế độ điều chỉnh | 3 Chế độ địa hình: SNOW/MUD/SAND | 3 Chế độ địa hình: SNOW/MUD/SAND | ||||
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ | ||||||
– Màn hình cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
– Màn hình Taplo | Màn hình 4.2″ | Màn hình 4.2″ | Màn hình 12.3″ | Màn hình 12.3″ | Màn hình 12.3″ | Màn hình 12.3″ |
– Taplo bọc da | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | ||||||
– Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | – | – | ● | ● | ● | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||||
– Ghế da | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
TIỆN NGHI | ||||||
– Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Drive Mode | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart |
AN TOÀN | ||||||
HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||||
– Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Gương chống chói tự động ECM | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | – | – | – | – | ● | ● |
– Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | – | – | – | – | ● | ● |
– Giữ phanh tự động Auto Hold | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hiển thị điểm mù trên màn hình Taplo (BVM) | – | – | – | – | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống cảnh báo điểm mù – BSD | – | – | – | – | ● | ● |
– Phanh tay điện tử EPB | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cảm biến áp suất lốp | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Camera 360⁰ | – | – | – | – | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Đèn pha tự động thích ứng (AHB) | – | – | – | – | ● | ● |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA | – | – | – | – | ● | ● |
– Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | – | – | – | – | ● | ● |
– Khóa an toàn thông minh SAE | – | – | – | – | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||||
– Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “New Santa Fe”